--

chóng vánh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chóng vánh

+ adj  

  • Prompt, expeditious
    • mọi việc đều chóng vánh nhờ chuẩn bị tốt
      everything was done promptly thanks to good preparations
    • giải quyết công việc chóng vánh
      to be expeditious in settling business, to expedite business
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chóng vánh"
Lượt xem: 766